Chọn theo:
Hiển thị tất cả 2 kết quả
thông số kỹ thuật cơ bản dòng lò nướng bosch Series 2 |
||
Thông tin chung | Loại sản phẩm | Lò nướng bosch |
Thương hiệu | Bosch | |
Kiểu lắp đặt | Dạng âm tủ bếp | |
tay nắm cánh cửa | Tay nắm nhôm | |
cửa kính | cách nhiệt | |
Men tráng nội thất trong lò | Men antraxit GranitEmail | |
Cấu tạo khung lò | Thép không gỉ | |
Dung tích thức | 71L | |
Dải điện áp hoạt động | 220-240V | |
Dải tần số hoạt động | 50-60HZ | |
Kích thước của Lò | Kích thước loại lò to | 595 mm x 594 mm x 548 mm ((HxWxD) |
Quy cách đóng gói | Xốp chống va đập và nilon bên ngoài | |
Các phương pháp gia nhiệt và mức năng lượng | Các tính năng cơ bản | Nướng bề mặt lớn, Không khí nóng nhẹ, Không khí nóng, Làm nóng trên/dưới, Chức năng Pizza, Làm nóng đáy, Nướng tuần hoàn không khí |
Dải điều chỉnh nhiệt độ | 30° C-250° C | |
Chức năng vệ sinh tự động | Hỗ trợ vệ sinh hơi nước | |
nhãn năng lượng | Thông thường nhãn năng lượng đạt B | |
điều khiển và hiển thị | Dạng điều khiển | Núm xoay cơ |
Màn hình hiển thị | điện tử | |
Đèn hiển thị khoang nội thất | Halogen | |
Hiển thị nhiệt độ | không | |
Chức năng hẹn giờ | Có | |
Tự động làm nóng nhanh | Có | |
Hỗ trợ điều khiển bằng giộng nói | không | |
Công thức nấu ăn được cài đặt sẵn | không | |
Home Connect | không | |
Khay nướng | Số bậc khay nướng có thể điều chỉnh | điều chỉnh khay nướng 5 vị trí |
Bản lề cửa | cửa giảm chấn phía dưới | |
Tính năng an toàn | Khóa an toàn trẻ em | Có |
Hiển thị nhiệt dư | không | |
Nút khởi động/Dừng | Có | |
Công tắc cửa | Có | |
Để được tư vấn thêm chi tiết về chức năng và thông tin kỹ thuật lò nướng bosch serie 4 vui lòng gọi: 096 657 26 35 |